Đọc nhanh: 腰围拉伸 (yêu vi lạp thân). Ý nghĩa là: vòng eo kéo căng.
腰围拉伸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng eo kéo căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰围拉伸
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
围›
拉›
腰›