Đọc nhanh: 成型腰围 (thành hình yêu vi). Ý nghĩa là: hình thành eo (cạp thành phẩm).
成型腰围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thành eo (cạp thành phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成型腰围
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 我 的 腰疼 成 那样 了
- Eo tôi đau đến mức đấy rồi.
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 还好 我长 了 成人型 青春痘
- Cảm ơn Chúa vì mụn trứng cá ở tuổi trưởng thành!
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
型›
成›
腰›