腰带扣 yāodài kòu
volume volume

Từ hán việt: 【yêu đới khấu】

Đọc nhanh: 腰带扣 (yêu đới khấu). Ý nghĩa là: khóa thắt lưng.

Ý Nghĩa của "腰带扣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰带扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóa thắt lưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰带扣

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • volume volume

    - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • volume volume

    - 曲折 qūzhé de 小河 xiǎohé 得象 déxiàng 腰带 yāodài

    - con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • volume volume

    - 风腰 fēngyāo 海湾 hǎiwān gěi 游客 yóukè 带来 dàilái 一样 yīyàng de 体验 tǐyàn

    - Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao