Đọc nhanh: 腰型圆桌 (yêu hình viên trác). Ý nghĩa là: Bàn bầu dục, bàn ovan.
腰型圆桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn bầu dục, bàn ovan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰型圆桌
- 膀 阔 腰 圆
- vai rộng eo tròn
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 桌上 放着 一些 圆 硬币
- Trên bàn có một vài đồng xu.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
型›
桌›
腰›