腥臭 xīngchòu
volume volume

Từ hán việt: 【tinh xú】

Đọc nhanh: 腥臭 (tinh xú). Ý nghĩa là: tanh hôi; tanh tao; hôi tanh.

Ý Nghĩa của "腥臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腥臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tanh hôi; tanh tao; hôi tanh

又腥又臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腥臭

  • volume volume

    - chī guò 臭豆腐 chòudòufǔ ma

    - Cậu từng ăn đậu phụ thối chưa?

  • volume volume

    - 名声 míngshēng 腥臭 xīngchòu

    - Một danh tiếng xấu.

  • volume volume

    - 除了 chúle 血腥 xuèxīng 玛丽 mǎlì

    - Ngoại trừ mary đẫm máu.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 一股 yīgǔ 腥臭味 xīngchòuwèi

    - Trong phòng có mùi tanh hôi.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 腥臭 xīngchòu de 味道 wèidao

    - Anh ấy ghét mùi tanh hôi.

  • volume volume

    - chòu le 一下 yīxià 朵花 duǒhuā

    - Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.

  • volume volume

    - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAHM (月日竹一)
    • Bảng mã:U+8165
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao