Đọc nhanh: 腥气 (tinh khí). Ý nghĩa là: mùi tanh (của tôm cá). Ví dụ : - 一股子腥气。 một luồng hơi tanh
腥气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi tanh (của tôm cá)
鱼吓等的难闻的气味; 有腥气
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腥气
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
腥›