Đọc nhanh: 腥黑穗病 (tinh hắc tuệ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh đen bông (một loại bệnh của lúa mạch).
腥黑穗病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đen bông (một loại bệnh của lúa mạch)
由真菌引起的小麦、黑麦等作物的病害被侵害的麦穗呈暗绿色,病粒中充满黑褐色的真菌孢子,有腥臭味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腥黑穗病
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 黢黑
- tối đen.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 这 病 不宜 动 荤腥
- Bệnh này không nên ăn thịt cá.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
穗›
腥›
黑›