腋下 yè xià
volume volume

Từ hán việt: 【dịch hạ】

Đọc nhanh: 腋下 (dịch hạ). Ý nghĩa là: nách, dưới cánh tay. Ví dụ : - 她在你的腋下涂鸦吗 Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?

Ý Nghĩa của "腋下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腋下 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nách

armpit

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài de 腋下 yèxià 涂鸦 túyā ma

    - Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?

✪ 2. dưới cánh tay

underarm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋下

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • volume volume

    - zài de 腋下 yèxià 涂鸦 túyā ma

    - Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa