Đọc nhanh: 腋芽 (dịch nha). Ý nghĩa là: chồi nách.
腋芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồi nách
见〖侧芽〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋芽
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 腋芽
- chồi nách
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腋›
芽›