腋芽 yèyá
volume volume

Từ hán việt: 【dịch nha】

Đọc nhanh: 腋芽 (dịch nha). Ý nghĩa là: chồi nách.

Ý Nghĩa của "腋芽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腋芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồi nách

见〖侧芽〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋芽

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - 新芽 xīnyá cóng 树枝 shùzhī shàng 吐出来 tǔchūlái

    - Chồi non nhú ra từ cành cây.

  • volume volume

    - 腋芽 yèyá

    - chồi nách

  • volume volume

    - xīn de 项目 xiàngmù 正在 zhèngzài 萌芽 méngyá 阶段 jiēduàn

    - Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao