Đọc nhanh: 腌渍 (yêm tí). Ý nghĩa là: chữa khỏi, muối, dưa muối.
腌渍 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chữa khỏi
cured
✪ 2. muối
salted
✪ 3. dưa muối
to pickle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌渍
- 满 手 油渍
- tay dính đầy dầu mỡ.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 木板 正面 有些 污渍
- Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 用 鲜菜 腌成 咸菜 , 折耗 很大
- Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 食物 腌 了 赶紧 扔
- Thức ăn hỏng phải vứt ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渍›
腌›