Đọc nhanh: 腐国 (hủ quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Anh (thuật ngữ tiếng lóng phản ánh một nhận thức về Vương quốc Anh là suy đồi vì thái độ của họ đối với đồng tính luyến ái).
腐国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Anh (thuật ngữ tiếng lóng phản ánh một nhận thức về Vương quốc Anh là suy đồi vì thái độ của họ đối với đồng tính luyến ái)
UK (slang term reflecting a perception of UK as decadent for its attitudes toward homosexuality)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐国
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
腐›