腊梅 làméi
volume volume

Từ hán việt: 【tịch mai】

Đọc nhanh: 腊梅 (tịch mai). Ý nghĩa là: mai vàng, hoa mai vàng.

Ý Nghĩa của "腊梅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腊梅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mai vàng

落叶灌木,叶子对生,卵形,开花以后才长 叶子冬季开花,花瓣外层黄色,内层暗紫色,香味浓供观赏

✪ 2. hoa mai vàng

这种植物的花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊梅

  • volume volume

    - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 释放 shìfàng 梅林 méilín

    - Nó có thể giải phóng Merlin?

  • volume volume

    - 梅伦 méilún 必须 bìxū 愿意 yuànyì tīng

    - Cameron sẽ phải sẵn sàng lắng nghe.

  • volume volume

    - 黄梅天 huángméitiān

    - tiết hoàng mai; tiết mai nở.

  • volume volume

    - 变成 biànchéng 梅艳芳 méiyànfāng 开工 kāigōng de 例牌 lìpái 工序 gōngxù

    - Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.

  • volume volume

    - zhāi le 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Anh ấy đã hái một cành hoa mai.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 梅林 méilín le ma

    - Bạn đã thấy Merlin chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Là , Xī
    • Âm hán việt: Lạp , Tích , Tịch
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTA (月廿日)
    • Bảng mã:U+814A
    • Tần suất sử dụng:Cao