Đọc nhanh: 腊梅 (tịch mai). Ý nghĩa là: mai vàng, hoa mai vàng.
腊梅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mai vàng
落叶灌木,叶子对生,卵形,开花以后才长 叶子冬季开花,花瓣外层黄色,内层暗紫色,香味浓供观赏
✪ 2. hoa mai vàng
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊梅
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 卡 梅伦 必须 得 愿意 听
- Cameron sẽ phải sẵn sàng lắng nghe.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 你 看见 梅林 了 吗
- Bạn đã thấy Merlin chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
腊›