Đọc nhanh: 脾性 (bễ tính). Ý nghĩa là: tính nết; tính cách; tính khí. Ví dụ : - 一个人有一个人的脾性。 mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
脾性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính nết; tính cách; tính khí
性情习性
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
脾›