部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bi】
Đọc nhanh: 罴 (bi). Ý nghĩa là: gấu người; gấu ngựa; gấu nâu.
罴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu người; gấu ngựa; gấu nâu
哺乳动物,身体大,肩部隆起,毛色一般是棕褐色,但随地区不同而深浅不一能爬树,会游泳、吃果、菜、虫、鱼、鸟、兽等,有时也伤害人畜掌和肉可以吃,皮可以做皮褥,胆可 以入药也叫马熊或罴,通称人熊见〖棕熊〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罴
罴›
Tập viết