Đọc nhanh: 脾脏 (bễ tạng). Ý nghĩa là: tì tạng; lá lách, tỳ tạng.
脾脏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tì tạng; lá lách
脾
✪ 2. tỳ tạng
人或高等动物的内脏之一, 椭圆形, 赤褐色, 质柔软, 在胃的左侧脾的作用是制造血球与破坏血球, 产生淋巴球与抗体, 贮藏铁质, 调节脂肪, 蛋白质的新陈代谢等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾脏
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 脾脏 的 作用 很 关键
- Chức năng của lá lách rất quan trọng.
- 他 又 犯 脾气 了
- Anh ấy lại nổi cơn thịnh nộ.
- 脾脏 是 重要 脏器
- Lá lách là một cơ quan quan trọng.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脏›
脾›