Đọc nhanh: 脸部表情 (kiểm bộ biểu tình). Ý nghĩa là: nét mặt.
脸部表情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nét mặt
facial expression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸部表情
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 她 脸上 露出 幸福 的 表情
- Cô ấy có một vẻ mặt hạnh phúc.
- 脸上 露出 一种 近乎 天 真的 表情
- trên mặt hiện nét ngây thơ.
- 面部 表情 看起来 是 对称 的
- Nét mặt trông cân xứng.
- 我 已经 练习 这种 面部 表情 一整天 了
- Tôi đã làm việc với biểu cảm khuôn mặt này cả ngày.
- 那个 男孩 的 脸上 有 深 皱眉 的 表情
- Trên mặt cậu bé đó đang cau chặt mày lại.
- 我 应该 能 看出 他 脸上 表情 的 不 对称
- Tôi mong đợi được nhìn thấy sự bất đối xứng trên khuôn mặt của anh ấy.
- 纹 眉毛 可以 让 你 的 面部 表情 更加 生动
- Xăm lông mày giúp khuôn mặt bạn trông sinh động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
脸›
表›
部›