Đọc nhanh: 腘窝囊肿 (_ oa nang thũng). Ý nghĩa là: Baker's cyst hoặc popliteal cyst (thuốc).
腘窝囊肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baker's cyst hoặc popliteal cyst (thuốc)
Baker's cyst or popliteal cyst (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘窝囊肿
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 这件 事 让 她 觉得 很 窝囊
- Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
窝›
肿›
腘›