面部表情 miànbù biǎoqíng
volume volume

Từ hán việt: 【diện bộ biểu tình】

Đọc nhanh: 面部表情 (diện bộ biểu tình). Ý nghĩa là: nét mặt. Ví dụ : - 面部表情看起来是对称的 Nét mặt trông cân xứng.

Ý Nghĩa của "面部表情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

面部表情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nét mặt

facial expression

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 看起来 kànqǐlai shì 对称 duìchèn de

    - Nét mặt trông cân xứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面部表情

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • volume volume

    - cóng xiàng 表白 biǎobái 之后 zhīhòu 一面 yímiàn 冷漠 lěngmò 无情 wúqíng de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe

    - kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi

  • volume volume

    - 除开 chúkāi 看起来 kànqǐlai miàn 无表情 wúbiǎoqíng 带有 dàiyǒu 优越感 yōuyuègǎn

    - Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zhǐ kàn 事情 shìqing de 表面 biǎomiàn

    - anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc

  • volume volume

    - 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 看起来 kànqǐlai shì 对称 duìchèn de

    - Nét mặt trông cân xứng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 练习 liànxí 这种 zhèzhǒng 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 一整天 yīzhěngtiān le

    - Tôi đã làm việc với biểu cảm khuôn mặt này cả ngày.

  • volume volume

    - 轻微 qīngwēi 刮花 guāhuā de 漆面 qīmiàn 损伤 sǔnshāng 部位 bùwèi shì zài 面漆 miànqī de 表层 biǎocéng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 打蜡 dǎlà 完全 wánquán 修复 xiūfù

    - Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông

  • - wén 眉毛 méimao 可以 kěyǐ ràng de 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - Xăm lông mày giúp khuôn mặt bạn trông sinh động hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao