Đọc nhanh: 表情包 (biểu tình bao). Ý nghĩa là: icon; stick; biểu tượng cảm xúc.
表情包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. icon; stick; biểu tượng cảm xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表情包
- 他 的 表情 沮丧 极了
- Vẻ mặt anh chán nản.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 他 的 表情 变化多端
- Biểu cảm của anh ấy thay đổi không ngừng.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 他 的 表情 很 严肃 , 说明 这件 事 我们 搞坏 了
- Vẻ mặt anh ấy rất nghiêm túc, tức là chúng tôi làm hỏng chuyện này rồi.
- 他 的 表情 仿佛 很 痛苦
- Biểu cảm của cậu ấy dường như rất đau khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
情›
表›