Đọc nhanh: 脸盘齿轮 (kiểm bàn xỉ luân). Ý nghĩa là: nhông xe.
脸盘齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhông xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸盘齿轮
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
脸›
轮›
齿›