Đọc nhanh: 齿轮圈 (xỉ luân khuyên). Ý nghĩa là: Bánh răng lai.
齿轮圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh răng lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮圈
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
轮›
齿›