脸上难看 liǎn shàng nánkàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm thượng nan khán】

Đọc nhanh: 脸上难看 (kiểm thượng nan khán). Ý nghĩa là: tẽn.

Ý Nghĩa của "脸上难看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脸上难看 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẽn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸上难看

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de hěn 难看 nánkàn

    - Vết sẹo trên mặt rất xấu.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 饱经 bǎojīng 苦难 kǔnàn de 烙印 làoyìn

    - Khuôn mặt của anh ta mang dấu ấn của những khó khăn và đau khổ mà anh ta đã trải qua.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi 干活儿 gànhuóer shì 比不上 bǐbùshàng 老年人 lǎoniánrén jiù tài 难看 nánkàn le

    - trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.

  • volume volume

    - 看过 kànguò liǎn 书上 shūshàng de 新闻 xīnwén ma

    - Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí cóng 表面 biǎomiàn shàng kàn 似乎 sìhū 很难 hěnnán 其实 qíshí bìng 不难 bùnán

    - vấn đề này coi bề ngoài có vẻ khó, nhưng kỳ thực lại không khó.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi néng 看出 kànchū 脸上 liǎnshàng 表情 biǎoqíng de 对称 duìchèn

    - Tôi mong đợi được nhìn thấy sự bất đối xứng trên khuôn mặt của anh ấy.

  • volume volume

    - 儿子 érzi le gōng 做娘 zuòniáng de 脸上 liǎnshàng 好看 hǎokàn

    - Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.

  • - 每天 měitiān dōu huì 花点 huādiǎn 时间 shíjiān shàng 脸书 liǎnshū 看看 kànkàn 朋友 péngyou men de 动态 dòngtài

    - Mỗi ngày tôi dành một chút thời gian lướt Facebook để xem thông tin từ bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao