Đọc nhanh: 往脸上贴金 (vãng kiểm thượng thiếp kim). Ý nghĩa là: dát vàng lên mặt.
往脸上贴金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dát vàng lên mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往脸上贴金
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 别往 自己 脸上 贴金
- đừng tô son trát phấn nữa!
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
往›
脸›
贴›
金›