Đọc nhanh: 迷符 (mê phù). Ý nghĩa là: bùa mê.
迷符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa mê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷符
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他 不 迷信 这些 传说
- Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
符›
迷›