Đọc nhanh: 挂零儿 (quải linh nhi). Ý nghĩa là: số lẻ.
挂零儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂零儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 整 五元 , 没有 零 头儿
- chẵn năm đồng, không có lẻ.
- 整天 忙些 个 零七八碎 儿
- cả ngày bù đầu vào những việc linh tinh.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 用 得 多 就 成总儿 买 , 用得少 就 零碎 买
- dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
- 妈妈 给 他 五块 钱 做 零 花儿
- mẹ đưa cho nó năm đồng để tiêu vặt.
- 我 需要 几个 机器 的 零件 儿
- Tôi cần vài linh kiện của máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挂›
零›