Đọc nhanh: 脱窗 (thoát song). Ý nghĩa là: chéo mắt (Tw) (Minnan thuah-thang).
脱窗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chéo mắt (Tw) (Minnan thuah-thang)
cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱窗
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窗›
脱›