Đọc nhanh: 脱漆剂 (thoát tất tễ). Ý nghĩa là: dầu rửa sơn.
脱漆剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu rửa sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱漆剂
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
漆›
脱›