Đọc nhanh: 漂净 (phiêu tịnh). Ý nghĩa là: tẩy sạch.
漂净 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẩy sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
漂›