Đọc nhanh: 脱洒 (thoát sái). Ý nghĩa là: tao nhã, miễn phí và dễ dàng.
脱洒 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tao nhã
elegant
✪ 2. miễn phí và dễ dàng
free and easy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱洒
- 他 的 性格 很 洒脱
- Tính cách của anh ấy rất thoải mái.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 他 对 工作 表现 洒脱
- Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.
- 他 对 朋友 表现 洒脱
- Anh ấy cư xử tự nhiên với bạn bè.
- 这位 演员 表现 得 非常 洒脱
- Diễn viên này thể hiện rất tự nhiên.
- 他 生活 得 洒脱 自 在
- Anh sống thoải mái tự tại.
- 她 穿衣服 风格 很 洒脱
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 对待 工作 总是 很 洒脱
- Anh ấy rất cởi mở trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洒›
脱›