Đọc nhanh: 脱模油 (thoát mô du). Ý nghĩa là: dầu để tách tháo khuôn cốp pha (xây dựng) dầu dùng để tách cốp pha (ván khuôn bê tông trong xây dựng).
脱模油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu để tách tháo khuôn cốp pha (xây dựng) dầu dùng để tách cốp pha (ván khuôn bê tông trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱模油
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 不要 为 他 开脱
- đừng có gỡ tội cho nó.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
油›
脱›