Đọc nhanh: 油精 (du tinh). Ý nghĩa là: Olein. Ví dụ : - 鱼肝油精。 tinh dầu cá.
油精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Olein
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油精
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
精›