Đọc nhanh: 泥煤球 (nê môi cầu). Ý nghĩa là: Than bùn đóng bánh (nhiên liệu); Than bùn đóng viên (nhiên liệu).
泥煤球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than bùn đóng bánh (nhiên liệu); Than bùn đóng viên (nhiên liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥煤球
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 他团 了 一些 煤球
- Anh ấy nặn được một vài cục than.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
煤›
球›