Đọc nhanh: 脱序 (thoát tự). Ý nghĩa là: rối loạn.
脱序 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn
disorder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱序
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
脱›