Đọc nhanh: 脱欧 (thoát âu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 脫離歐盟 | 脱离欧盟, rút khỏi Liên minh Châu Âu.
脱欧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 脫離歐盟 | 脱离欧盟
abbr. for 脫離歐盟|脱离欧盟
✪ 2. rút khỏi Liên minh Châu Âu
to withdraw from the European Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱欧
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
脱›