Đọc nhanh: 词序 (từ tự). Ý nghĩa là: trật tự từ; thứ tự của từ; thứ tự từ.
词序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trật tự từ; thứ tự của từ; thứ tự từ
词在词组或句子里的先后次序在汉语里,词序是一种主要语法手段词序的变动能使词组或句子具有不同的意义,如'不完全懂'和'完全不懂','我看他'和'他看我'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词序
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
词›