Đọc nhanh: 脱机 (thoát cơ). Ý nghĩa là: ngoại tuyến.
脱机 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại tuyến
offline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 飞机 脱班 了 两个 小时
- chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
脱›