Đọc nhanh: 碎煤机 (toái môi cơ). Ý nghĩa là: máy nghiền than (Nhà máy điện).
碎煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nghiền than (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎煤机
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煤›
碎›