Đọc nhanh: 代乳粉 (đại nhũ phấn). Ý nghĩa là: bột dinh dưỡng; bột nuôi trẻ.
代乳粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột dinh dưỡng; bột nuôi trẻ
用大豆和其他有营养的原料制成的粉,可以代替鲜奶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代乳粉
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
代›
粉›