Đọc nhanh: 炉条横梁 (lô điều hoành lương). Ý nghĩa là: xà ngang ghi lò (Nhà máy điện).
炉条横梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà ngang ghi lò (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉条横梁
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 窗户 的 横梁 很 坚固
- Thanh ngang của cửa sổ rất chắc chắn.
- 那根 横梁 十分 坚固
- Cây xà ngang đó rất kiên cố.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
梁›
横›
炉›