Đọc nhanh: 非过水坝 (phi quá thuỷ bá). Ý nghĩa là: đập tù.
非过水坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非过水坝
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 总爱 文过饰非
- Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 他 过 得 非常 逍遥自在
- Anh ấy sống thoải mái tự do.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
水›
过›
非›