Đọc nhanh: 脑死亡 (não tử vong). Ý nghĩa là: chết não. Ví dụ : - 说明脑死亡前肺部有水排出 Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
脑死亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết não
brain death
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑死亡
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 医生 确定 了 死亡 时间
- Bác sĩ xác định thời gian tử vong.
- 只有 死亡 才能 把 我们 分开
- chỉ có cái chết mới tách được hai ta.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 你 怎么 会 这么 死脑筋 呢 ?
- Sao bạn lại có thể cứng đầu như thế này nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
死›
脑›