脑力 nǎolì
volume volume

Từ hán việt: 【não lực】

Đọc nhanh: 脑力 (não lực). Ý nghĩa là: trí nhớ; trí tuệ; khả năng ghi nhớ, trí óc. Ví dụ : - 脑力劳动者 người lao động trí óc.. - 逐步消灭脑力劳动和体力劳动的差别。 Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.. - 脑力劳动。 lao động trí óc.

Ý Nghĩa của "脑力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

脑力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trí nhớ; trí tuệ; khả năng ghi nhớ

人的记忆、理解、想象的能力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脑力劳动者 nǎolìláodòngzhě

    - người lao động trí óc.

  • volume volume

    - 逐步 zhúbù 消灭 xiāomiè 脑力劳动 nǎolìláodòng 体力劳动 tǐlìláodòng de 差别 chābié

    - Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

  • volume volume

    - 脑力劳动 nǎolìláodòng

    - lao động trí óc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trí óc

脑筋; 思维能力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑力

  • volume volume

    - 脑力劳动 nǎolìláodòng

    - lao động trí óc.

  • volume volume

    - 脑力劳动者 nǎolìláodòngzhě

    - người lao động trí óc.

  • volume volume

    - 逐步 zhúbù 消灭 xiāomiè 脑力劳动 nǎolìláodòng 体力劳动 tǐlìláodòng de 差别 chābié

    - Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de 脑力 nǎolì 需要 xūyào 锻炼 duànliàn

    - Năng lực não bộ cần được rèn luyện.

  • volume volume

    - nǎo 猝变 cùbiàn 智力 zhìlì de 突然 tūrán de 剧烈 jùliè de 病变 bìngbiàn

    - Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 动脑 dòngnǎo 大挖 dàwā 生产潜力 shēngchǎnqiánlì

    - Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.

  • volume

    - 拼图 pīntú 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn de 脑力 nǎolì

    - Ghép tranh có thể rèn luyện trí não.

  • volume volume

    - zuò 脑力 nǎolì 训练 xùnliàn 可以 kěyǐ 提高 tígāo 记忆 jìyì

    - Tập luyện trí óc có thể nâng cao trí nhớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao