Đọc nhanh: 脑垂体 (não thuỳ thể). Ý nghĩa là: tuyến yên.
脑垂体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến yên
pituitary gland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑垂体
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 我们 国家 这种 脑体倒挂 的 现象 是 不 正常 的
- hiện tượng thu nhập lao động trí óc thấp hơn lao động chân tay này ở đất nước chúng ta là việc rất bình thường.
- 该 物体 为 不明 脑残 生物体 , 有 一定 的 危险性 , 请勿 轻易 靠近
- Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
垂›
脑›