脑勺子 nǎo sháozi
volume volume

Từ hán việt: 【não thược tử】

Đọc nhanh: 脑勺子 (não thược tử). Ý nghĩa là: gáy; ót.

Ý Nghĩa của "脑勺子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脑勺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gáy; ót

头的后部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑勺子

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zhí chā 脑干 nǎogàn

    - Đục làm đứt thân não.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo yǒu 一处 yīchù 枪伤 qiāngshāng

    - Một phát đạn bắn vào sau đầu.

  • volume volume

    - gāng 醒来 xǐnglái 脑子 nǎozi 一片 yīpiàn 混沌 hùndùn

    - Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.

  • volume volume

    - 脑子里 nǎozilǐ de 这个 zhègè 观念 guānniàn 抹不掉 mǒbùdiào

    - Quan niệm này ở trong đầu bà ấy không thể xóa đi được.

  • volume volume

    - 脑子 nǎozi hǎo yòu 用功 yònggōng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo

    - trí nhớ anh ấy rất tốt, lại chịu cố gắng nên thành tích học tập rất tốt.

  • volume volume

    - shuō shì 现在 xiànzài de 孩子 háizi gěi 惯坏 guànhuài le 还是 háishì de 脑筋 nǎojīn 过时 guòshí le

    - Bạn nói xem, là trẻ em hiện nay hư hỏng hay do suy nghĩ của tôi thực sự đã lỗi thời đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao