Đọc nhanh: 槐叶萍 (hoè hiệp bình). Ý nghĩa là: bèo ong.
槐叶萍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bèo ong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槐叶萍
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
槐›
萍›