Đọc nhanh: 脏字 (tạng tự). Ý nghĩa là: chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục. Ví dụ : - 说话别带脏字儿。 trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
脏字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục
(脏字儿) 粗俗下流的字眼儿
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏字
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
脏›