Đọc nhanh: 脊椎炎 (tích chuy viêm). Ý nghĩa là: viêm cột sống.
脊椎炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm cột sống
脊椎骨的炎症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎炎
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
炎›
脊›