脊椎炎 jǐchuí yán
volume volume

Từ hán việt: 【tích chuy viêm】

Đọc nhanh: 脊椎炎 (tích chuy viêm). Ý nghĩa là: viêm cột sống.

Ý Nghĩa của "脊椎炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊椎炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm cột sống

脊椎骨的炎症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎炎

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 合并 hébìng 肺炎 fèiyán

    - Lên sởi kéo theo viêm phổi.

  • volume volume

    - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • volume volume

    - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

  • volume volume

    - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao