部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ỷ.kỷ.kỉ.ky】
Đọc nhanh: 掎 (ỷ.kỷ.kỉ.ky). Ý nghĩa là: giữ lấy, dẫn dắt; lôi kéo.
掎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữ lấy
牵住;拖住
✪ 2. dẫn dắt; lôi kéo
牵引;拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掎
掎›
Tập viết