volume volume

Từ hán việt: 【ỷ.kỷ.kỉ.ky】

Đọc nhanh: (ỷ.kỷ.kỉ.ky). Ý nghĩa là: giữ lấy, dẫn dắt; lôi kéo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giữ lấy

牵住;拖住

✪ 2. dẫn dắt; lôi kéo

牵引;拉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ky , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMR (手大一口)
    • Bảng mã:U+638E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp