volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá

鱾属的一种鱼,体扁侧、椭圆形、约30厘米长,褐绿色,各鳞片有一黑点,草食性,栖息于热带、亚热带海洋礁岩间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+3 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ一フ
    • Thương hiệt:XNMSU (重弓一尸山)
    • Bảng mã:U+9C7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp