Đọc nhanh: 脊椎指压治疗师 (tích chuy chỉ áp trị liệu sư). Ý nghĩa là: người chỉnh hình.
脊椎指压治疗师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chỉnh hình
chiropractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊椎指压治疗师
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 他 得 接受 物理 治疗
- Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
师›
指›
椎›
治›
疗›
脊›